




I. THÔNG SỐ CHUNG
- Trọng lượng xe (kg): 2.850
- Tổng tải trọng (kg): 11.500
- Tải trọng hàng hóa (kg): 7.350 (thùng mui bạt và thùng kín)
- Kích thước tổng thể (DxRxC):
+ Xe sát xi: 6.910 x 2.150 x 2.415 mm
+ Xe thùng mui bạt/Xe thùng kín: 5.050 x 2.165 x 2.175 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
- Lốp xe: 8.25R16 – lốp bố thép, chịu tải cao
- Dung tích bình nhiên liệu: 125 lít – thoải mái cho các chặng đường dài
II. ĐỘNG CƠ – TRÁI TIM CỦA CHIẾC XE
- Loại động cơ: NISSAN ZD30 15-5N
- Kiểu động cơ: 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp
- Dung tích xi lanh: 2.953 cm³
- Công suất tối đa: 110kW (150PS) tại 3.200 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 370Nm tại 1.600 – 2.600 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 – tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường
- Ứng dụng nhiều công nghệ kỹ thuật hiện đại như:
1. 🔧 DOHC – Cấu trúc cam kép, 4 van mỗi xi-lanh
Động cơ Nissan ZD30 sử dụng cấu trúc DOHC – Double Overhead Camshaft với 16 van (4 van/xylanh). Cấu trúc này cho phép:
-
2 van nạp + 2 van xả hoạt động độc lập
-
Tăng hiệu quả hút – xả → đốt nhiên liệu triệt để hơn
-
Giảm áp suất ngược → tăng công suất động cơ mà không cần tăng dung tích
Lợi ích thực tế:
Xe bốc khỏe hơn, tiết kiệm dầu hơn, và đặc biệt là vận hành êm ái hơn khi tải nặng, leo dốc hoặc chạy liên tục.
2. 🔗 Kỹ thuật xích cam tĩnh âm – bền trọn đời, không lão hóa
Khác với dây curoa cam thông thường, động cơ Nissan ZD30 sử dụng xích cam tĩnh âm, có các ưu điểm:
-
Không bị lão hóa hư hỏng theo thời gian → Sử dụng trọng đời không cần thay
-
Độ chính xác cao, duy trì đúng thời điểm đóng mở van
-
Giảm tiếng ồn truyền động tới 7%
Lợi ích thực tế:
Giảm chi phí bảo trì về lâu dài, và đặc biệt duy trì độ êm – độ bốc ổn định sau nhiều năm sử dụng.
3. 💉 Hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail BOSH
ZD30 được trang bị hệ thống CRDI (Common Rail Diesel Injection) do Bosch Đức cung cấp:
-
Áp suất phun lên đến 1800 bar
-
Kim phun 9 lỗ, phun dạng sương mù cực tơi, cực mịn
-
Công tắc cảm biến điều chỉnh thời điểm và lưu lượng phun nhiên liệu theo tải trọng và tốc độ
Lợi ích thực tế:
-
Đốt cháy nhiên liệu tối ưu → giảm tiêu hao xuống chỉ 9L/100km
-
Giảm khí thải, không khói đen
-
Máy chạy êm và đều hơn, ít rung lắc
4. ♻️ Hệ thống xử lý khí thải SCR – đạt chuẩn Euro 5
Nhờ tích hợp công nghệ SCR (Selective Catalytic Reduction):
-
Chuyển đổi NOx thành khí N2 và hơi nước bằng dung dịch Urea
-
Giảm 90% lượng NOx và bụi mịn (PM)
Lợi ích thực tế:
-
Xe sạch – không khói – thân thiện môi trường
-
Không lo bị kiểm tra khí thải hoặc cấm đường tại thành phố
5. ⚙️ Trục khuỷu 8 đối trọng – giảm rung, tăng tuổi thọ
Một điểm ít được chú ý nhưng cực kỳ giá trị: trục khuỷu của động cơ Nissan ZD30 được chế tạo với 8 miếng đối trọng:
-
Giúp cân bằng lực quay, giảm rung động
-
Bảo vệ các chi tiết cơ khí khỏi va đập bất thường
-
Tăng tuổi thọ trục cơ – bạc – piston
Lợi ích thực tế:
Máy chạy rất êm – không gào khi tải nặng, tài xế lái nhàn, xe ít xuống cấp sau thời gian dài khai thác.
6. 🪶Thân máy bằng hợp kim nhôm – nhẹ hơn 70kg so với các động cơ thông thường khác
So với động cơ đúc thông thường khác, động cơ Nissan ZD30 sử dụng hợp kim nhôm công nghệ cao:
-
Giảm trọng lượng tổng thể khoảng 70kg
-
Tản nhiệt tốt hơn
-
Giảm tiêu hao nhiên liệu
Lợi ích thực tế:
Xe nhẹ hơn → tải được nhiều hơn cùng tổng tải → lợi nhuận cao hơn mỗi chuyến hàng.
Động cơ Nissan ZD30 đã được kiểm chứng toàn cầu về độ bền, tiết kiệm và khả năng vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
III. HỘP SỐ
- Thương hiệu: Wanliyang – công nghệ Đức
- Loại hộp số: 6 số tiến, 1 số lùi
- Tỷ số truyền hợp lý, dễ vọt ở số thấp và tiết kiệm dầu ở số cao.
Tổ hợp ZD30 + FAST 8 số là sự kết hợp đỉnh cao của Nhật – Mỹ, giúp xe:
+ Vận hành ổn định
+ Tiết kiệm dầu
+ Ít hỏng hóc, ít hao mòn truyền động
+ Có nhiều lựa chọn số phù hợp với từng điều kiện đường xá khi tham gia giao thông
IV. CẦU XE – BỀN BỈ VỚI CẦU DANA
- Cầu trước: Thiết kế chịu tải 3.500 kg
- Cầu sau: Thiết kế chịu tải 8.000 kg
- Thương hiệu: DANA – thương hiệu cầu truyền động của Mỹ, nổi tiếng về độ bền và tải khỏe
Cầu DANA có tỷ số truyền lớn, cho khả năng kéo tốt, phù hợp với các địa hình phức tạp và hàng nặng.
V. HỆ THỐNG TREO – ÊM VÀ ỔN ĐỊNH
- Treo trước: Nhíp 8 lá + Giảm chấn thủy lực
- Treo sau: Kết cấu chính phụ 17 lá nhíp (10 lá chính + 7 lá phụ) + Giảm chấn thủy lực
- Thanh cân bằng ngang: Hỗ trợ ổn định thân xe khi ôm cua hoặc đi đường gồ ghề, chống nghiêng xe, chống lật xe
Hệ thống treo này giúp NS700 vận hành êm ái, bền bỉ kể cả khi chở tải nặng liên tục.
VI. TIỆN NGHI & NỘI THẤT
- Ghế ngồi: Ghế nỉ, 3 chỗ
- Trợ lực lái: Có – giúp đánh lái nhẹ nhàng
- Kính điện – Khoá điện – Điều hoà hai chiều: Đầy đủ
- Giải trí: Màn hình cảm ứng Android 10 inch
Không gian cabin được thiết kế tối ưu cho tài xế đi đường dài: thoáng, rộng, đầy đủ tiện nghi cần thiết.
KẾT LUẬN
Thông số kỹ thuật xe Nissan Đồng Vàng NS700 cho thấy đây là một dòng xe tải được đầu tư kỹ lưỡng từ thiết kế, động cơ cho đến trang bị thực tế. Với cấu hình mạnh mẽ, tiết kiệm, độ bền cao và trang bị tiện nghi, NS700 là lựa chọn xứng đáng cho các doanh nghiệp và cá nhân đang tìm kiếm một giải pháp vận tải vừa hiệu quả – vừa bền bỉ – vừa an toàn.
👉 Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư xe tải thùng 5 mét tải trọng 7 tấn, xe tải Nissan Đồng Vàng NS700 chính là một trong những lựa chọn đáng tin cậy nhất trong tầm giá.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH XE TẢI NISSAN ĐỒNG VÀNG NS700
TT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
I | Thông số chung | |
1 | Kích thước xe sát xi D x R x C (mm) | 6.910 x 2.150 x 2.415 |
2 | Kích thước lọt lòng thùng D x R x C (mm) | 5.050 x 2.165 x 2.175 |
3 | Tải trọng (kg) | 7.350 |
4 | Tổng tải (kg) | 11.500 |
5 | Chiều dài cơ sở (mm) | 3.800 |
6 | Dung tích bình nhiên liệu (L) | 125 |
7 | Quy cách lốp trước/sau | 8.25R16 |
II | Động cơ | |
1 | Kiểu động cơ | Nissan ZD30 15-5N |
2 | Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, có Turbo tăng áp |
3 | Dung tích xi lanh | 2.953 cm3 |
4 | Công suất cực đại | 110kw(150PS)/3200v/ph |
5 | Mô men xoắn cực đại | 370N.m/1600rpm |
6 | Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
7 | Hộp số | Wanliyang 6 cấp, 6 số tiến, 1 số lùi |
III | Hệ thống treo | |
1 | Treo trước | Nhíp treo 8 lá + giảm chấn thủy lực |
2 | Treo sau | Kết cấu nhíp treo chính phụ 17 lá ( 10 lá chính + 7 lá phụ) + Giảm chấn thủy lực |
3 | Thanh ngang cân bằng | Có |
IV | Cầu xe | |
1 | Cầu trước chịu tải (kg) | 3.500 |
2 | Cầu sau chịu tải (kg) | 8.000 |
V | Tiện nghi | |
1 | Trợ lực lái | Có |
2 | Điều hòa 2 chiều | Có |
3 | Kính điện 1 chạm | Có |
4 | Khóa điện | Có |
5 | Hệ thống âm thanh giải trí | Màn hình Androi 10 inch, 4 loa |
6 | Ghế | Ghế nỉ, 3 chỗ ngồi |
VI | An toàn | |
1 | Phanh hơi khí nén 2 dòng độc lập | Có |
2 | Phanh ABS | Có |
3 | Phanh khí xả Cuppo hỗ trợ đổ đèo | Có |
4 | Phanh đỗ Locke | Có |
Liên hệ ngay để được tư vấn giá tốt nhất hoặc đăng ký lái thử xe.
Địa chỉ phân phối và phụ tùng, bảo hành bảo dưỡng chính hãng:
Địa chỉ 1: Khu công nghiệp Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang
Địa chỉ 2: 883 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội ( Gần bến xe Yên Nghĩa)
Địa chỉ 3: 15 đường Lý Sơn, Long Biên, Hà Nội
Địa chỉ 4: Km1, đường Võ Văn Kiệt, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
Hotline kinh doanh: 0966971869 (Mr Hải)
Hotline dịch vụ miền Bắc: 0868955988 (Mr Lợi)
Hotling dịch vụ miền Nam: 0392018885 (Mr Hùng)